hếch hoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hếch hoác+ adj
- gaping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch hoác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hếch hoác":
hếch hoác huếch hoác
Lượt xem: 561